Table of Contents
Lợi ích của việc sử dụng cảm biến pH điện tử trong giám sát chất lượng nước
Cảm biến pH điện tử ngày càng trở nên phổ biến trong giám sát chất lượng nước do tính chính xác, độ tin cậy và dễ sử dụng. Những cảm biến này được thiết kế để đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch, cung cấp thông tin có giá trị về chất lượng nước trong nhiều ứng dụng khác nhau như xử lý nước uống, xử lý nước thải và giám sát môi trường.
Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng cảm biến pH điện tử là mức độ chính xác cao của họ. Các phương pháp kiểm tra độ pH truyền thống, chẳng hạn như sử dụng giấy quỳ hoặc chất chỉ thị hóa học, có thể mang tính chủ quan và dễ xảy ra lỗi của con người. Mặt khác, cảm biến pH điện tử cung cấp các phép đo chính xác và nhất quán, đảm bảo dữ liệu chất lượng nước đáng tin cậy.
Ngoài độ chính xác, cảm biến pH điện tử còn cung cấp khả năng giám sát theo thời gian thực, cho phép đo liên tục mức độ pH trong Nước. Dữ liệu thời gian thực này có thể được sử dụng để nhanh chóng xác định những thay đổi về chất lượng nước, cho phép thực hiện hành động khắc phục kịp thời nếu cần thiết. Bằng cách theo dõi độ pH trong thời gian thực, các cơ sở xử lý nước có thể tối ưu hóa quy trình của mình và đảm bảo luôn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước.
Hơn nữa, cảm biến pH điện tử rất dễ sử dụng và yêu cầu bảo trì tối thiểu. Sau khi được cài đặt, các cảm biến này có thể hoạt động tự động, cung cấp khả năng giám sát liên tục mà không cần can thiệp thủ công. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công mà còn giảm nguy cơ sai sót của con người trong việc thu thập dữ liệu.
Một ưu điểm khác của cảm biến pH điện tử là tính linh hoạt của chúng. Những cảm biến này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng giám sát chất lượng nước, từ quy trình công nghiệp đến giám sát môi trường. Cho dù đo độ pH của nước uống, nước thải hay nước mặt, cảm biến pH điện tử đều có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về chất lượng nước và giúp đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.
Hơn nữa, cảm biến pH điện tử thường được trang bị các tính năng tiên tiến như bù nhiệt độ và hiệu chuẩn tự động, nâng cao hơn nữa độ chính xác và độ tin cậy của chúng. Bù nhiệt độ đảm bảo rằng các phép đo pH được hiệu chỉnh khi có sự thay đổi về nhiệt độ, đồng thời hiệu chuẩn tự động giúp loại bỏ nhu cầu hiệu chuẩn thủ công, tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu suất ổn định.
[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/EC-8851-高精度电导率仪.mp4[/embed]Nhìn chung, lợi ích của việc sử dụng cảm biến pH điện tử trong giám sát chất lượng nước là rất rõ ràng. Những cảm biến này mang lại độ chính xác cao, giám sát thời gian thực, dễ sử dụng, linh hoạt và các tính năng tiên tiến khiến chúng trở thành công cụ thiết yếu để đảm bảo chất lượng nước trong các ứng dụng khác nhau. Bằng cách đầu tư vào cảm biến pH điện tử, các cơ sở xử lý nước có thể cải thiện khả năng giám sát, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo an toàn cũng như chất lượng nước cho người tiêu dùng và môi trường.
Tóm lại, cảm biến pH điện tử đóng một vai trò quan trọng trong giám sát chất lượng nước bằng cách cung cấp các phép đo chính xác, đáng tin cậy và theo thời gian thực về độ pH trong nước. Với tính dễ sử dụng, linh hoạt và các tính năng tiên tiến, cảm biiện tử là công cụ vô giá để đảm bảo chất lượng nước trong nhiều ứng dụng. Bằng cách kết hợp các cảm biến pH điện tử vào hệ thống giám sát, các cơ sở xử lý nước có thể nâng cao hiệu quả hoạt động, đáp ứng các yêu cầu quy định và bảo vệ sức khỏe cũng như sự thịnh vượng của cộng đồng và hệ sinh thái.
Phương pháp đo | Phương pháp quang phổ N,N-Diethyl-1,4-phenylenediamine (DPD) | |||
Mô hình | CLA-7122 | CLA-7222 | CLA-7123 | CLA-7223 |
Kênh nước vào | Kênh đơn | Kênh kép | Kênh đơn | Kênh kép |
Phạm vi đo | Tổng clo : (0,0 ~ 2,0)mg/L , tính bằng Cl2 ; | Tổng clo : (0,5 ~10,0)mg/L , tính bằng Cl2 ; | ||
pH:(0-14);nhiệt độ:(0-100)℃ | ||||
Độ chính xác | Clorin tự do: ±10 phần trăm hoặc 0,05mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2; Tổng clo: ±10 phần trăm hoặc 0,05mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2 | Clor dư: ±10 phần trăm hoặc 0,25mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2; Tổng clo: ±10 phần trăm hoặc 0,25mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), tính bằng Cl2 | ||
pH:±0.1pH;Nhiệt độ.:±0.5℃ | ||||
Chu kỳ đo | Clo tự do≤2,5 phút | |||
Khoảng thời gian lấy mẫu | Khoảng thời gian (1~999) phút có thể được đặt thành bất kỳ giá trị nào | |||
Chu kỳ bảo trì | Khuyến nghị mỗi tháng một lần (xem chương bảo trì) | |||
Môi trường | Phòng thông thoáng, khô ráo không bị rung lắc mạnh; Nhiệt độ phòng đề xuất: (15 ~ 28)℃; độ ẩm tương đối: ≤85 phần trăm (không ngưng tụ). | |||
yêu cầu | ||||
Dòng nước mẫu | (200-400) mL/phút | |||
áp lực nước đầu vào | (0.1-0.3) thanh | |||
Phạm vi nhiệt độ nước đầu vào | (0-40)℃ | |||
Nguồn điện | AC (100-240)V; 50/60Hz | |||
Tiêu thụ | 120W | |||
Kết nối nguồn | Dây nguồn 3 lõi có phích cắm được nối vào ổ cắm điện bằng dây nối đất | |||
Đầu ra dữ liệu | RS232/RS485/(4~20)mA | |||
Kích thước kích thước | H*W*D:(800*400*200)mm |